Select Vocation - Admissions



Occupation description
Updating
Main missions
Lắp ráp phần cứng hệ thống máy tính, phần mềm máy tính; triển khai và quản trị hệ thống mạng; dò tìm và khai thác lỗ hổng bảo mật, mã hóa thông tin, điều khiển truy cập; bảo mật mạng, bảo mật dịch vụ mạng, bảo mật cơ sở dữ liệu; quản trị rủi ro an ninh thông tin, giám sát hệ thống an ninh thông tin; sao lưu, phục hồi và dự phòng thảm họa dữ liệu; xây dựng quy trình và chính sách an ninh thông tin, hướng dẫn bảo mật cho người dùng cuối, phát triển nghề nghiệp.
Positions
Người làm ngành/nghề an ninh mạng làm việc tại bộ phận an toàn thông tin, an ninh mạng của các công ty, tổ chức, doanh nghiệp; các tổ chức về tài chính, tập đoàn kinh tế, các tổ chức của nhà nước có yêu cầu cao về đảm bảo an ninh thông tin.
Relative occupations
Updating
Main courses
Updating
Requirements
Updating
Output standards
Updating
Who matching with
Updating
Average fee
Updating
Colleges/School
Updating



Job opportunities
Easy
Career and development opportunities
Favorable
Improvement opportunities
Favorable
Average income / month
Less than 5M VNĐ
Recent students
2017: 67 students
2016: 39 students
2015: 20 students
2014: 0 students
2013: 0 students
Working for
Updating
Occupation information
Occupation name: Network security
College occupation code: 6480216
Intermediate occupation code: 5480216
Useful Links
Updating
Useful Videos
Updating
Useful Photos
Updating