Occupations

Aviation security screening
Incomes
Fees
Opportunities
Income: Updating
Opportunity: Updating

Occupation description

Ngành/nghề “Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không” được thực hiện trên cơ sở kết hợp việc sử dụng con người, khai thác các thiết bị an ninh để xác định đúng hành khách, nhân viên, người tham quan (gọi chung là hành khách) và phát hiện, loại bỏ vũ khí, chất cháy nổ (gọi chung là vũ khí), vật phẩm nguy hiểm bị cấm vào khu vực hạn chế hàng không hoặc lên tàu bay.

Main missions

Vận hành, khai thác máy X-quang. Vận hành, khai thác máy phát hiện kim loại cầm tay. Vận hành, khai thác máy phát hiện kim loại cố định. Vận hành, khai thác máy phát hiện chất nổ cố định. Vận hành, khai thác máy phát hiện chất nổ cầm tay. Vận hành, khai thác máy bộ đàm. Kiểm tra soi chiếu đối với hành khách, nhân viên, người tham quan. Kiểm tra soi chiếu đối với hành lý xách tay, đồ vật. Kiểm tra soi chiếu đối với hành lý ký gửi, hàng hóa, bưu phẩm, bưu kiện, thư tín. Kiểm tra giấy tờ tùy thân của nhân viên, người tham quan, hành khách và thẻ lên tàu bay của hành khách. Xử lý hành khách gây rối tại điểm kiểm tra soi chiếu. Xử lý với tình huống khẩn nguy tại điểm kiểm tra soi chiếu. Hoàn tất hồ sơ sự việc.

Positions

Vị trí điểm kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không được thiết lập tại các cảng hàng không gồm các vị trí cụ thể sau: nhà ga hành khách, nhà ga hàng hóa, khu chế biến suất ăn, khu bảo dưỡng tàu bay hoặc điểm kiểm tra soi chiếu tăng cường.

Relative occupations

Updating

Main courses

Updating

Requirements

Updating

Output standards

Updating

Who matching with

Updating

Average fee

Updating

Colleges/School

Updating

Incomes
Fees
Opportunities

Job opportunities

Updating

Career and development opportunities

Updating

Improvement opportunities

Updating

Average income / month

Updating

Recent students

2017: 0 students

2016: 0 students

2015: 0 students

2014: 0 students

2013: 0 students

Working for

Updating

Occupation information

Occupation name: Aviation security screening

Intermediate occupation code: 5860102

Useful Links

Updating

Useful Videos

Updating

Useful Photos

Updating

Updating